--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ tắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ tắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ tắt
+ noun
Abbreviation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ tắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chữ tắt"
:
chạy thoát
chi tiết
chí thiết
chọc tiết
chu tất
chữ tắt
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
chữ tắt
:
Abbreviation
+
hở hang
:
Scanty, low-neckedĂn mặc hở hangTo wear a low-necked dress
+
đau bão
:
Colic accompanied with lumbar pains
+
nắn gân
:
(khẩu ngữ) Sound feel the pulse
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)